• [ いる ]

    v1

    đúc
    型で鋳る: Đúc bằng khuôn
    銅像を鋳る: Đúc tượng đồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X