• [ いもの ]

    n

    đồ đúc/sản phẩm đúc
    鋳物工場の労働者:Công nhân (người lao động) làm việc trong xưởng đúc
    その鋳物工場は、私のヨットのいかりの索止めを製造してくれた: xưởng đúc đó đã sản suất cọc đầu dây mỏ neo cho chiếc thuyền buồm nhỏ của tôi

    Kỹ thuật

    [ ちゅうぶつ ]

    sản phẩm đúc [cast]
    Category: đúc [鋳造]
    Explanation: 鉄・青銅・アルミニウム・マグネシウム・アンチモン・錫・鉛などの金属を溶融し、鋳型に流し込んで作った器物。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X