• [ こうはん ]

    n

    tấm thép/lá thép/thép

    Kỹ thuật

    [ こうはん ]

    thép lá [steel sheet]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X