• [ ろくが ]

    vs

    ghi băng video
    ビデオカメラから録画する :Ghi từ máy quay video
    ~とのインタビューを録画する :Ghi lại buổi ghi âm với ..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X