• [ しずめる ]

    v1, vt

    làm giảm/làm ngớt
    彼はひどい頭痛を鎮めるためにアスピリンを飲んだ。: Anh ấy uống aspirin để làm ngớt cơn đau đầu khủng khiếp.
    đè nén/trấn áp
    軍隊はその暴動を鎮めることができなかった。: Quân đội không thể trấn áp được đám bạo động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X