• [ ちんあつ ]

    n

    trấn áp
    sự trấn áp
    大きな混乱もなく鎮圧される :được trấn áp và không để xảy ra các cuộc bạo loạn lớn
    反乱は鎮圧され、犯人たちは逮捕された :Phản loạn đã được trấn áp và những kẻ phạm tội đã bị bắt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X