• [ ちんあつ ]

    vs

    trấn áp
    暴動はその日のうちに鎮圧された。: Đám bạo động bị trấn áp ngay trong ngày hôm đó.

    [ ちんあつする ]

    vs

    dẹp yên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X