• [ ちんつうやく ]

    n

    Thuốc giảm đau
    外用鎮痛薬として使用される :được sử dụng như một loại thuốc giảm đau bôi ngoài
    鎮痛薬の効果を高める :nâng cao hiệu quả của thuốc giảm đau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X