• [ ちんせい ]

    n

    sự trấn tĩnh
    インフレを鎮静させる :làm bình ổn lạm phát
    物価が鎮静した :giá cả đã ổn định.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X