• [ きょうだい ]

    n

    nơi chải tóc trang điểm của phụ nữ/bàn trang điểm
    鏡台の流し: Bồn rửa mặt có gắn thêm bàn trang điểm.
    gương soi
    姫鏡台: gương soi nhỏ
    鏡台の流し: bồn rửa mặt gắn gương soi
    鏡台付き洗面台: bồn rửa mặt có gương soi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X