• [ かんてい ]

    n

    sự giám định/sự bình giá/giám định/bình giá
    環境影響鑑定: giám định mức độ ảnh hưởng tới môi trường
    ダイヤモンドの鑑定: giám định kim cương
    その毛髪のDNA鑑定: giám định DNA của sợi tóc đó
    結果鑑定: giám định kết quả
    資産の鑑定: giám định tài sản
    筆跡鑑定: giám định bút tích

    Kinh tế

    [ かんてい ]

    giám định [survey]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X