• [ ながい ]

    n

    bao lâu

    adj

    dài
    キリンは首が長い。: Hươu cao cổ có cái cổ dài.
    私は長い間彼女を待った。: Tôi đã đợi cô ấy trong một thời gian dài.

    adj

    lâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X