• [ ながさ ]

    exp

    bề dài

    n

    chiều dài
    この川の長さはどのくらいですか。: Con sông này dài bao nhiêu ?

    n

    dọc

    Kỹ thuật

    [ ながさ ]

    chiều dài/độ dài [length]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X