• [ ちょうだい ]

    n

    sự to lớn/sự dài rộng
    戦後の重厚長大の労働集約的な産業 :Ngành công nghiệp nặng và có quy mô lớn đòi hỏi nhiều nhân công thời kỳ hậu chiến.

    adj-na

    to lớn/rất dài và rộng
    長大な小説 :tiểu thuyết rất dài
    歴史の長大な流れの中にある断片的な時間 :Thời gian chắp vá trong dòng chảy dài và lớn của lịch sử.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X