• [ ちょうし ]

    n

    trưởng tử
    con trưởng
    con trai lớn
    長子相続権 :quyền thừa kế của con trai trưởng
    長子相続権をスープ一杯で売る :bán rẻ quyền thừa kế trưởng nam của~chỉ vì một cái nhỏ nhặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X