• [ ちょうじゅ ]

    n

    thọ
    sự trường thọ/sự sống lâu
    親族がみんな集まって祖父の長寿を祝った。: Tất cả họ hàng tập trung lại và mừng thọ ông tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X