• [ ながい ]

    n

    sự ở lại lâu
    申し訳ありませんが、長居できないんです。 :Tôi xin lỗi, tôi không thể ở lại lâu được
    彼はしばしば彼女のもとを訪れるのだが、長居はしない :Anh ấy thường xuyên đến thăm cô ấy nhưng không ở lại lâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X