• [ ちょうたん ]

    n

    đoản trường
    dài ngắn/độ dài/thuận lợi và khó khăn/điểm mạnh và điểm yếu
    長短金利格差 :Sự cách biệt giữa lãi suất ngắn hạn và dài hạn.
    長短短6歩格 :Thơ đactin 6 âm tiết.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X