• [ ちょうせき ]

    n

    Feldspar (khoáng chất)
    灰長石 :(chất khoáng) Anoctit
    月長石 :Đá mặt trăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X