• [ ちょうりゅうまい ]

    n

    hạt gạo dài
    アメリカ長粒米 :Hạt gạo dài của Mỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X