• [ ちょうろう ]

    n

    phụ lão
    người lớn tuổi/người già/trưởng lão
    私たちのグループには_歳の長老[年長者]がいる。 :Nhóm của chúng tôi có một bác đã lớn tuổi, năm nay bác đã~tuổi rồi.
    bô lão

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X