• [ ちょうしん ]

    n

    tầm vóc cao lớn/dáng cao
    私の理想とする男性は、長身で色黒、ハンサムな人だ :Người đàn ông lí tưởng của tôi là người cao, da đen và đẹp trai.
    そのすごい長身のバスケットボール選手が、リングにボールを押し込んだ :Cầu thủ bóng rổ có dáng người cao lênh khênh đó đã ném bóng trúng rổ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X