• [ ちょうじく ]

    n

    Trục chính
    長軸に平行に並べられる :Được sắp xếp theo hai trục song song
    ~の長軸の方向 :Phương trục chính của....

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X