• [ かど ]

    n

    cổng
    天国の門: cổng thiên đường
    馬を門につなぐ: buộc ngựa ngoài cổng
    門の所まで客を見送る: tiễn khách ra tận cổng

    [ もん ]

    n, n-suf

    cổng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X