• [ とじる ]

    v5r

    che
    bưng bít

    v1

    đóng/gập vào/mhắm (mắt)
    本を閉じる: đóng sách lại
    永遠に目を閉じた: đã qua đời

    v1

    gấp

    v1

    kết thúc/đình chỉ/đóng lại
    会を閉じる: kết thúc hội

    v1

    khép

    v1

    kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X