• [ しまる ]

    v5r, vi

    đóng/bị đóng chặt/buộc chặt
    ドアが静かに閉まる: cửa đóng nhẹ nhàng
    階下のドアがばたんと閉まる: cửa ra vào tầng dưới đóng sầm
    ドアが閉まるような音: tiếng như tiếng cửa đóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X