• [ しめる ]

    v1, vt

    gài
    đóng
    人の目の前でドアをバタンと閉める: đóng sầm cửa trước mặt ai
    きちんとドアを閉める: đóng chặt cửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X