• [ へいこう ]

    n

    sự câm miệng/sự nín lặng/sự chịu đựng
    第 3 問には閉口した. :Tôi nín lặng ở câu hỏi thứ 3
    彼の退屈な話にはまったく閉口した.:Bài phát biểu của ông ấy làm tôi chán đến chết mất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X