• [ へいさ ]

    n

    sự phong bế/sự phong tỏa
    車線閉鎖 :Phong tỏa tuyến đường.
    取引先企業の工場や店舗の閉鎖 :Phong tỏa các gian hàng nhà máy, xí nghiệp giao dịch.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X