• [ あける ]

    v1

    mở
    ドアを開けたままにしておきますか。: Tôi cứ để cửa mở nhé.
    đào/đục/khoan
    この板にきりで穴を2つ開けてください。: Khoan hai cái lỗ trên tấm bảng này cho tôi.

    [ ひらける ]

    v1

    khai thông//mở mang/tiến bộ
    視界が ~: mở mang tầm mắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X