• [ かいかいび ]

    n

    ngày khai trương/ngày khai mạc
    絵画展覧会の開会日 : Ngày khai mạc triển lãm tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X