• [ かいさい ]

    n

    sự tổ chức/tổ chức
    国際シンポジウムの開催: tổ chức hội nghị chuyên đề quốc tế
    原子力関係の科学者たちの会議がわが国で開催された: hội nghị của các nhà khoa học liên quan tới năng lượng nguyên tử đã được tổ chức tại nước chúng tôi
    自由選挙の開催: tổ chức bầu cử tự do
    ある町で開催された博覧会: hội chợ triển lãm được tổ chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X