• [ かいき ]

    n

    đặt một nền tảng/đặt nền móng/sáng lập ra
    寺を立て、宗風を開基する: xây chùa và sáng lập ra một trường phái tôn giáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X