• [ かいし ]

    vs

    khởi đầu/bắt đầu
    ~するためのプロセスの開始: bắt đầu qui trình để làm ~
    ~に関する交渉の即時開始: bắt đầu ngay việc đàm phán liên quan tới ~
    テキスト開始: bắt đầu bài khóa
    ユーロの流通開始: bắt đầu lưu hành euro (đồng tiền chung Châu Âu)
    開始する〔試合・イベント・仕事・会議など〕: bắt đầu (trận đấu, sự kiện, công việc, cuộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X