• [ かいまく ]

    vs

    khai mạc

    n

    lễ khai mạc
    舞台の開幕までまだ30分ある。: Cho đến lúc mở màn sân khấu vẫn còn 30 phút nữa.
    いよいよ野球シーズンの開幕だ。: Sắp đến khai mạc mùa bóng chày rồi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X