• [ かいてん ]

    vs

    mở cửa hàng
    彼女は美容院を開店した。: Bà ấy đã mở một thẩm mỹ viện.
    そのスーパーは10時から7時まで開店している。: Siêu thị đó mở cửa hàng từ 10 giờ đến 7 giờ tối.

    [ かいてんする ]

    vs

    mở hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X