-
[ かいたく ]
n
sự khai thác/sự tiên phong/sự khai phá/khai thác/khai phá/tiên phong/đi đầu
- 既存製品の新用途開拓: khai thác ứng dụng mới của sản phẩm có sẵn
- 彼は自然食品の市場を開拓した: anh ta đã khai phá (là người tiên phong trong) thị trường thức ăn tự nhiên
- ~の分野を開拓する: khai thác lĩnh vực ~
- 開拓者: người tiên phong
- 開拓地: đất khai phá
- 未開拓地: đất chưa khai phá
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ