• [ かいたく ]

    n

    sự khai thác/sự tiên phong/sự khai phá/khai thác/khai phá/tiên phong/đi đầu
    既存製品の新用途開拓: khai thác ứng dụng mới của sản phẩm có sẵn
    彼は自然食品の市場を開拓した: anh ta đã khai phá (là người tiên phong trong) thị trường thức ăn tự nhiên
    ~の分野を開拓する: khai thác lĩnh vực ~
    開拓者: người tiên phong
    開拓地: đất khai phá
    未開拓地: đất chưa khai phá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X