• [ かいほう ]

    n

    sự mở cửa/sự tự do hoá
    彼女は解放的な家庭に育った。: Cô ấy lớn lên trong một gia đình cởi mở.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X