• [ かいこん ]

    n

    sự mở kiện/việc mở kiện/mở/mở ra
    開梱日: ngày mở kiện
    開こんしてインストールすると: mở ra và cài đặt
    開こん検査: kiểm tra mở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X