• [ かいはつ ]

    n

    sự phát triển
    新しい交通システムを開発する。: Phát triển hệ thống giao thông mới.
    これはG社によって開発された新薬だ。: Đây là loại thuốc mới được phát triển bởi công ty G.

    Kinh tế

    [ かいはつ ]

    khai thác [exploitation]

    [ かいはつ ]

    nghiên cứu và phát triển [development (research &)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X