• [ かいか ]

    n

    nở hoa/khai hoa/nở/phát hiện/khai phá
    桜は今年は開花が遅れている: Năm nay hoa anh đào nở muộn
    開花が遅い: Hoa nở muộn
    開花時期: Thời kỳ hoa nở
    開花期: mùa hoa nở
    高山植物がいっせいに開花する: cây trên núi cao đồng loạt nở hoa
    (人)の素質の開花: phát huy tố chất của ai đó
    文明の開花: khai phá văn minh
    開花が早過ぎて実が成らないよりは、遅くてもしっかり実が成って熟す方が良い:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X