• [ かいせつ ]

    n

    sự thành lập/sự xây dựng/thành lập/xây dựng/
    信用状開設: xây dựng lòng tin
    まもなく開設される米国大使館: đại sứ quán Mỹ sắp sửa được xây dựng
    ハノイに大使館を開設する: thành lập đại sứ quán tại Hà Nội
    盲人のための病院を開設する: xây dựng bệnh viện cho người mù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X