• [ かんさん ]

    adj-na

    nhàn tản/vắng vẻ/rỗi/yên tĩnh/yên ả/thưa thớt/trầm lắng
    閑散とした夏休みの校庭: thời gian nghỉ hè vườn trường rất vắng vẻ
    株式市場の閑散とした1日: một ngày nhàn rỗi của thị trường cổ phiếu
    取引が閑散とした状態: tình trạng giao dịch thưa thớt
    商業地区は夜は閑散としている: khu vực thương mại thường trầm lắng, nhàn rỗi vào buổi tối
    閑散期に: vào lúc (vào mùa

    n

    sự nhàn tản/sự nhàn rỗi/sự yên tĩnh/sự yên ả/sự thưa thớt/sự trầm lắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X