• [ かんせい ]

    adj-na

    nhàn tĩnh/thanh nhàn/yên tĩnh
    Boroniaは住むには素晴らしい場所ですし、閑静で親しみやすい雰囲気にきっと満足されると思います: chúng tôi thấy Boronia là nơi sống thật tuyệt vời và tôi chắc rằng anh cũng nhận thấy một không khí yên tĩnh và thân thiện
    閑静な住宅地に建つ家: ngôi nhà nằm trong khu vực yên tĩnh
    ~に囲まれた閑静な地域に位置している: nằm trong t

    n

    sự nhàn tĩnh/sự thanh nhàn/sự yên tĩnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X