• [ かんせつ ]

    n

    gián tiếp/sự gián tiếp
    (人)に直接間接にいろいろお世話になる: mang ơn ai trực tiếp và gián tiếp
    間接に仕入れる: mua gián tiếp
    間接の(情報などが): thông tin gián tiếp
    間接レート: tỉ lệ gián tiếp

    Kinh tế

    [ かんせつ ]

    gián tiếp [indirect, not front-line sales (i.e. sales support, human resources, etc.)]
    Explanation: Tức là sự hỗ trợ bán hàng, nguồn nhân lực,v. v...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X