• [ まぢか ]

    n, n-adv, adj-na

    phía trước/sắp tới/sắp/sự cận kề/sự sắp sửa
    お正月が~だ。: Sắp đến tết rồi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X