• [ かんかく ]

    n

    sự gián cách/sự ngăn cách
    二番線のトロリーバスは四分の間隔をおいて発車する: xe điện (không có đường ray) ở tuyến số hai cách 4 phút có một chuyến
    khoảng cách
    cách quãng

    Kỹ thuật

    [ かんかく ]

    khe hở [gap]

    Tin học

    [ かんかく ]

    ký tự trắng/dấu cách/khoảng cách [space/interval/SPC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X