• Kinh tế

    [ かんかくしゃくど ]

    tỉ lệ khoảng cách [interval scale (MKT)]

    Kỹ thuật

    [ かんかくしゃくど ]

    kích thước giãn cách [interval scale]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X