• [ かんよ ]

    vs

    tham dự/tham gia/liên quan
    子供の誘拐に関与する: tham gia vào vụ bắt cóc trẻ em
    スキャンダルに関与する: liên quan đến vụ xì căng đan
    ~に直接関与する: liên quan trực tiếp đến việc gì
    会社の生成に関与する: tham gia vào sự thành lập của công ty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X