• [ かんけい ]

    v5r

    liên quan
    liên hệ
    can hệ

    n

    quan hệ/sự quan hệ
    AとBの間に思いも寄らない関係(があるの)をかぎつける: Phát hiện ra mối quan hệ mờ ám giữa A và B
    日本は私にとって遠くて意味(関係)のない国だ: Nhật Bản là đất nước hoàn toàn xa lạ đối với tôi
    AとBの疑わしい関係: mối quan hệ đáng ngờ giữa A và B
    AとBの有益な関係: quan hệ hai bên cùng có lợi giữa A và B

    Kinh tế

    [ かんけい ]

    quan hệ [relations]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X